Metical Mozambique sang Yên Nhật

Đổi tiền MZN sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mzn
2.440 jpy

MT1,000 MZN = ¥2,440 JPY

Mid-market exchange rate at 19:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Yên Nhật
1 MZN2.43997 JPY
5 MZN12.19985 JPY
10 MZN24.39970 JPY
20 MZN48.79940 JPY
50 MZN121.99850 JPY
100 MZN243.99700 JPY
250 MZN609.99250 JPY
500 MZN1,219.98500 JPY
1000 MZN2,439.97000 JPY
2000 MZN4,879.94000 JPY
5000 MZN12,199.85000 JPY
10000 MZN24,399.70000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Metical Mozambique
100 JPY40.98410 MZN
1000 JPY409.84100 MZN
1500 JPY614.76150 MZN
2000 JPY819.68200 MZN
3000 JPY1,229.52300 MZN
5000 JPY2,049.20500 MZN
5400 JPY2,213.14140 MZN
10000 JPY4,098.41000 MZN
15000 JPY6,147.61500 MZN
20000 JPY8,196.82000 MZN
25000 JPY10,246.02500 MZN
30000 JPY12,295.23000 MZN