20 Rupee Mauritia sang Loti Lesotho

Đổi tiền MUR sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mur
7,73 lsl

₨1,000 MUR = L0,3865 LSL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Loti Lesotho
1 MUR0.38646 LSL
5 MUR1.93229 LSL
10 MUR3.86459 LSL
20 MUR7.72918 LSL
50 MUR19.32295 LSL
100 MUR38.64590 LSL
250 MUR96.61475 LSL
500 MUR193.22950 LSL
1000 MUR386.45900 LSL
2000 MUR772.91800 LSL
5000 MUR1,932.29500 LSL
10000 MUR3,864.59000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Rupee Mauritia
1 LSL2.58760 MUR
5 LSL12.93800 MUR
10 LSL25.87600 MUR
20 LSL51.75200 MUR
50 LSL129.38000 MUR
100 LSL258.76000 MUR
250 LSL646.90000 MUR
500 LSL1,293.80000 MUR
1000 LSL2,587.60000 MUR
2000 LSL5,175.20000 MUR
5000 LSL12,938.00000 MUR
10000 LSL25,876.00000 MUR