1 nghìn Rupee Mauritia sang Loti Lesotho

Đổi tiền MUR sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
390,09 lsl

₨1,000 MUR = L0,3901 LSL

Mid-market exchange rate at 07:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Loti Lesotho
1 MUR0.39009 LSL
5 MUR1.95045 LSL
10 MUR3.90090 LSL
20 MUR7.80180 LSL
50 MUR19.50450 LSL
100 MUR39.00900 LSL
250 MUR97.52250 LSL
500 MUR195.04500 LSL
1000 MUR390.09000 LSL
2000 MUR780.18000 LSL
5000 MUR1,950.45000 LSL
10000 MUR3,900.90000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Rupee Mauritia
1 LSL2.56351 MUR
5 LSL12.81755 MUR
10 LSL25.63510 MUR
20 LSL51.27020 MUR
50 LSL128.17550 MUR
100 LSL256.35100 MUR
250 LSL640.87750 MUR
500 LSL1,281.75500 MUR
1000 LSL2,563.51000 MUR
2000 LSL5,127.02000 MUR
5000 LSL12,817.55000 MUR
10000 LSL25,635.10000 MUR