Leu Romania sang Loti Lesotho

Đổi tiền RON sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
4.040,85 lsl

L1,000 RON = L4,041 LSL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Loti Lesotho
1 RON4.04085 LSL
5 RON20.20425 LSL
10 RON40.40850 LSL
20 RON80.81700 LSL
50 RON202.04250 LSL
100 RON404.08500 LSL
250 RON1,010.21250 LSL
500 RON2,020.42500 LSL
1000 RON4,040.85000 LSL
2000 RON8,081.70000 LSL
5000 RON20,204.25000 LSL
10000 RON40,408.50000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Leu Romania
1 LSL0.24747 RON
5 LSL1.23737 RON
10 LSL2.47473 RON
20 LSL4.94946 RON
50 LSL12.37365 RON
100 LSL24.74730 RON
250 LSL61.86825 RON
500 LSL123.73650 RON
1000 LSL247.47300 RON
2000 LSL494.94600 RON
5000 LSL1,237.36500 RON
10000 LSL2,474.73000 RON