100 Loti Lesotho sang Rupee Mauritia

Đổi tiền LSL sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 lsl
251,59 mur

L1,000 LSL = ₨2,516 MUR

Mid-market exchange rate at 05:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Rupee Mauritia
1 LSL2.51586 MUR
5 LSL12.57930 MUR
10 LSL25.15860 MUR
20 LSL50.31720 MUR
50 LSL125.79300 MUR
100 LSL251.58600 MUR
250 LSL628.96500 MUR
500 LSL1,257.93000 MUR
1000 LSL2,515.86000 MUR
2000 LSL5,031.72000 MUR
5000 LSL12,579.30000 MUR
10000 LSL25,158.60000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Loti Lesotho
1 MUR0.39748 LSL
5 MUR1.98740 LSL
10 MUR3.97479 LSL
20 MUR7.94958 LSL
50 MUR19.87395 LSL
100 MUR39.74790 LSL
250 MUR99.36975 LSL
500 MUR198.73950 LSL
1000 MUR397.47900 LSL
2000 MUR794.95800 LSL
5000 MUR1,987.39500 LSL
10000 MUR3,974.79000 LSL