Ringgit Malaysia sang Loti Lesotho

Đổi tiền MYR sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
3.908,45 lsl

RM1,000 MYR = L3,908 LSL

Mid-market exchange rate at 03:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Loti Lesotho
1 MYR3.90845 LSL
5 MYR19.54225 LSL
10 MYR39.08450 LSL
20 MYR78.16900 LSL
50 MYR195.42250 LSL
100 MYR390.84500 LSL
250 MYR977.11250 LSL
500 MYR1,954.22500 LSL
1000 MYR3,908.45000 LSL
2000 MYR7,816.90000 LSL
5000 MYR19,542.25000 LSL
10000 MYR39,084.50000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Ringgit Malaysia
1 LSL0.25586 MYR
5 LSL1.27928 MYR
10 LSL2.55856 MYR
20 LSL5.11712 MYR
50 LSL12.79280 MYR
100 LSL25.58560 MYR
250 LSL63.96400 MYR
500 LSL127.92800 MYR
1000 LSL255.85600 MYR
2000 LSL511.71200 MYR
5000 LSL1,279.28000 MYR
10000 LSL2,558.56000 MYR