Đổi tiền MUR sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Rupee Mauritia sang Đô-la Liberia

500 mur
2.050,48 lrd

₨1,000 MUR = L$4,101 LRD

Mid-market exchange rate at 12:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Liberia
1 MUR4.10096 LRD
5 MUR20.50480 LRD
10 MUR41.00960 LRD
20 MUR82.01920 LRD
50 MUR205.04800 LRD
100 MUR410.09600 LRD
250 MUR1,025.24000 LRD
500 MUR2,050.48000 LRD
1000 MUR4,100.96000 LRD
2000 MUR8,201.92000 LRD
5000 MUR20,504.80000 LRD
10000 MUR41,009.60000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Rupee Mauritia
1 LRD0.24385 MUR
5 LRD1.21923 MUR
10 LRD2.43845 MUR
20 LRD4.87690 MUR
50 LRD12.19225 MUR
100 LRD24.38450 MUR
250 LRD60.96125 MUR
500 LRD121.92250 MUR
1000 LRD243.84500 MUR
2000 LRD487.69000 MUR
5000 LRD1,219.22500 MUR
10000 LRD2,438.45000 MUR