20 Đô-la Liberia sang Rupee Mauritia

Đổi tiền LRD sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 lrd
4,88 mur

L$1,000 LRD = ₨0,2440 MUR

Mid-market exchange rate at 05:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Rupee Mauritia
1 LRD0.24401 MUR
5 LRD1.22004 MUR
10 LRD2.44008 MUR
20 LRD4.88016 MUR
50 LRD12.20040 MUR
100 LRD24.40080 MUR
250 LRD61.00200 MUR
500 LRD122.00400 MUR
1000 LRD244.00800 MUR
2000 LRD488.01600 MUR
5000 LRD1,220.04000 MUR
10000 LRD2,440.08000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Liberia
1 MUR4.09823 LRD
5 MUR20.49115 LRD
10 MUR40.98230 LRD
20 MUR81.96460 LRD
50 MUR204.91150 LRD
100 MUR409.82300 LRD
250 MUR1,024.55750 LRD
500 MUR2,049.11500 LRD
1000 MUR4,098.23000 LRD
2000 MUR8,196.46000 LRD
5000 MUR20,491.15000 LRD
10000 MUR40,982.30000 LRD