Đổi tiền MUR sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Rupee Mauritia sang Đô-la Liberia

10.000 mur
41.918,60 lrd

₨1,000 MUR = L$4,192 LRD

Mid-market exchange rate at 19:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Liberia
1 MUR4.19186 LRD
5 MUR20.95930 LRD
10 MUR41.91860 LRD
20 MUR83.83720 LRD
50 MUR209.59300 LRD
100 MUR419.18600 LRD
250 MUR1,047.96500 LRD
500 MUR2,095.93000 LRD
1000 MUR4,191.86000 LRD
2000 MUR8,383.72000 LRD
5000 MUR20,959.30000 LRD
10000 MUR41,918.60000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Rupee Mauritia
1 LRD0.23856 MUR
5 LRD1.19279 MUR
10 LRD2.38558 MUR
20 LRD4.77116 MUR
50 LRD11.92790 MUR
100 LRD23.85580 MUR
250 LRD59.63950 MUR
500 LRD119.27900 MUR
1000 LRD238.55800 MUR
2000 LRD477.11600 MUR
5000 LRD1,192.79000 MUR
10000 LRD2,385.58000 MUR