5.000 Đô-la Liberia sang Rupee Mauritia

Đổi tiền LRD sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 lrd
1.214,88 mur

L$1,000 LRD = ₨0,2430 MUR

Mid-market exchange rate at 07:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Rupee Mauritia
1 LRD0.24298 MUR
5 LRD1.21488 MUR
10 LRD2.42975 MUR
20 LRD4.85950 MUR
50 LRD12.14875 MUR
100 LRD24.29750 MUR
250 LRD60.74375 MUR
500 LRD121.48750 MUR
1000 LRD242.97500 MUR
2000 LRD485.95000 MUR
5000 LRD1,214.87500 MUR
10000 LRD2,429.75000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Liberia
1 MUR4.11564 LRD
5 MUR20.57820 LRD
10 MUR41.15640 LRD
20 MUR82.31280 LRD
50 MUR205.78200 LRD
100 MUR411.56400 LRD
250 MUR1,028.91000 LRD
500 MUR2,057.82000 LRD
1000 MUR4,115.64000 LRD
2000 MUR8,231.28000 LRD
5000 MUR20,578.20000 LRD
10000 MUR41,156.40000 LRD