Đổi tiền MUR sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Rupee Mauritia sang Đô-la Liberia

10 mur
41,96 lrd

₨1,000 MUR = L$4,196 LRD

Mid-market exchange rate at 01:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Liberia
1 MUR4.19649 LRD
5 MUR20.98245 LRD
10 MUR41.96490 LRD
20 MUR83.92980 LRD
50 MUR209.82450 LRD
100 MUR419.64900 LRD
250 MUR1,049.12250 LRD
500 MUR2,098.24500 LRD
1000 MUR4,196.49000 LRD
2000 MUR8,392.98000 LRD
5000 MUR20,982.45000 LRD
10000 MUR41,964.90000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Rupee Mauritia
1 LRD0.23829 MUR
5 LRD1.19147 MUR
10 LRD2.38294 MUR
20 LRD4.76588 MUR
50 LRD11.91470 MUR
100 LRD23.82940 MUR
250 LRD59.57350 MUR
500 LRD119.14700 MUR
1000 LRD238.29400 MUR
2000 LRD476.58800 MUR
5000 LRD1,191.47000 MUR
10000 LRD2,382.94000 MUR