100 Rupee Mauritia sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền MUR sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mur
14,88 dkk

₨1,000 MUR = kr0,1488 DKK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Krone Đan Mạch
1 MUR0.14878 DKK
5 MUR0.74391 DKK
10 MUR1.48781 DKK
20 MUR2.97562 DKK
50 MUR7.43905 DKK
100 MUR14.87810 DKK
250 MUR37.19525 DKK
500 MUR74.39050 DKK
1000 MUR148.78100 DKK
2000 MUR297.56200 DKK
5000 MUR743.90500 DKK
10000 MUR1,487.81000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rupee Mauritia
1 DKK6.72130 MUR
5 DKK33.60650 MUR
10 DKK67.21300 MUR
20 DKK134.42600 MUR
50 DKK336.06500 MUR
100 DKK672.13000 MUR
250 DKK1,680.32500 MUR
500 DKK3,360.65000 MUR
1000 DKK6,721.30000 MUR
2000 DKK13,442.60000 MUR
5000 DKK33,606.50000 MUR
10000 DKK67,213.00000 MUR