10 Krone Đan Mạch sang Rupee Mauritia

Đổi tiền DKK sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 dkk
68,23 mur

kr1,000 DKK = ₨6,823 MUR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rupee Mauritia
1 DKK6.82295 MUR
5 DKK34.11475 MUR
10 DKK68.22950 MUR
20 DKK136.45900 MUR
50 DKK341.14750 MUR
100 DKK682.29500 MUR
250 DKK1,705.73750 MUR
500 DKK3,411.47500 MUR
1000 DKK6,822.95000 MUR
2000 DKK13,645.90000 MUR
5000 DKK34,114.75000 MUR
10000 DKK68,229.50000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Krone Đan Mạch
1 MUR0.14656 DKK
5 MUR0.73282 DKK
10 MUR1.46564 DKK
20 MUR2.93128 DKK
50 MUR7.32820 DKK
100 MUR14.65640 DKK
250 MUR36.64100 DKK
500 MUR73.28200 DKK
1000 MUR146.56400 DKK
2000 MUR293.12800 DKK
5000 MUR732.82000 DKK
10000 MUR1,465.64000 DKK