10 Rupee Mauritia sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền MUR sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mur
1,46 dkk

₨1,000 MUR = kr0,1461 DKK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Krone Đan Mạch
1 MUR0.14606 DKK
5 MUR0.73028 DKK
10 MUR1.46056 DKK
20 MUR2.92112 DKK
50 MUR7.30280 DKK
100 MUR14.60560 DKK
250 MUR36.51400 DKK
500 MUR73.02800 DKK
1000 MUR146.05600 DKK
2000 MUR292.11200 DKK
5000 MUR730.28000 DKK
10000 MUR1,460.56000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rupee Mauritia
1 DKK6.84668 MUR
5 DKK34.23340 MUR
10 DKK68.46680 MUR
20 DKK136.93360 MUR
50 DKK342.33400 MUR
100 DKK684.66800 MUR
250 DKK1,711.67000 MUR
500 DKK3,423.34000 MUR
1000 DKK6,846.68000 MUR
2000 DKK13,693.36000 MUR
5000 DKK34,233.40000 MUR
10000 DKK68,466.80000 MUR