500 Ouguiya Mauritanie sang currency-names.VES

Đổi tiền MRU sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mru
461,57 ves

UM1,000 MRU = Bs.0,9231 VES

Mid-market exchange rate at 16:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / currency.VES
1 MRU0.92314 VES
5 MRU4.61570 VES
10 MRU9.23140 VES
20 MRU18.46280 VES
50 MRU46.15700 VES
100 MRU92.31400 VES
250 MRU230.78500 VES
500 MRU461.57000 VES
1000 MRU923.14000 VES
2000 MRU1,846.28000 VES
5000 MRU4,615.70000 VES
10000 MRU9,231.40000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Ouguiya Mauritanie
1 VES1.08326 MRU
5 VES5.41630 MRU
10 VES10.83260 MRU
20 VES21.66520 MRU
50 VES54.16300 MRU
100 VES108.32600 MRU
250 VES270.81500 MRU
500 VES541.63000 MRU
1000 VES1,083.26000 MRU
2000 VES2,166.52000 MRU
5000 VES5,416.30000 MRU
10000 VES10,832.60000 MRU