250 currency-names.VES sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền VES sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ves
271,81 mru

Bs.1,000 VES = UM1,087 MRU

Mid-market exchange rate at 12:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Ouguiya Mauritanie
1 VES1.08723 MRU
5 VES5.43615 MRU
10 VES10.87230 MRU
20 VES21.74460 MRU
50 VES54.36150 MRU
100 VES108.72300 MRU
250 VES271.80750 MRU
500 VES543.61500 MRU
1000 VES1,087.23000 MRU
2000 VES2,174.46000 MRU
5000 VES5,436.15000 MRU
10000 VES10,872.30000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / currency.VES
1 MRU0.91977 VES
5 MRU4.59885 VES
10 MRU9.19769 VES
20 MRU18.39538 VES
50 MRU45.98845 VES
100 MRU91.97690 VES
250 MRU229.94225 VES
500 MRU459.88450 VES
1000 MRU919.76900 VES
2000 MRU1,839.53800 VES
5000 MRU4,598.84500 VES
10000 MRU9,197.69000 VES