10 nghìn currency-names.VES sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền VES sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ves
10.908,80 mru

Bs.1,000 VES = UM1,091 MRU

Mid-market exchange rate at 17:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Ouguiya Mauritanie
1 VES1.09088 MRU
5 VES5.45440 MRU
10 VES10.90880 MRU
20 VES21.81760 MRU
50 VES54.54400 MRU
100 VES109.08800 MRU
250 VES272.72000 MRU
500 VES545.44000 MRU
1000 VES1,090.88000 MRU
2000 VES2,181.76000 MRU
5000 VES5,454.40000 MRU
10000 VES10,908.80000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / currency.VES
1 MRU0.91669 VES
5 MRU4.58344 VES
10 MRU9.16687 VES
20 MRU18.33374 VES
50 MRU45.83435 VES
100 MRU91.66870 VES
250 MRU229.17175 VES
500 MRU458.34350 VES
1000 MRU916.68700 VES
2000 MRU1,833.37400 VES
5000 MRU4,583.43500 VES
10000 MRU9,166.87000 VES