Ouguiya Mauritanie sang Rand Nam Phi

Đổi tiền MRU sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mru
472,25 zar

UM1,000 MRU = R0,4723 ZAR

Mid-market exchange rate at 17:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Rand Nam Phi
1 MRU0.47225 ZAR
5 MRU2.36126 ZAR
10 MRU4.72252 ZAR
20 MRU9.44504 ZAR
50 MRU23.61260 ZAR
100 MRU47.22520 ZAR
250 MRU118.06300 ZAR
500 MRU236.12600 ZAR
1000 MRU472.25200 ZAR
2000 MRU944.50400 ZAR
5000 MRU2,361.26000 ZAR
10000 MRU4,722.52000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Ouguiya Mauritanie
1 ZAR2.11751 MRU
5 ZAR10.58755 MRU
10 ZAR21.17510 MRU
20 ZAR42.35020 MRU
50 ZAR105.87550 MRU
100 ZAR211.75100 MRU
250 ZAR529.37750 MRU
500 ZAR1,058.75500 MRU
1000 ZAR2,117.51000 MRU
2000 ZAR4,235.02000 MRU
5000 ZAR10,587.55000 MRU
10000 ZAR21,175.10000 MRU