5 Leu Moldova sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền MDL sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mdl
13,24 egp

L1,000 MDL = E£2,648 EGP

Mid-market exchange rate at 10:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Bảng Ai Cập
1 MDL2.64826 EGP
5 MDL13.24130 EGP
10 MDL26.48260 EGP
20 MDL52.96520 EGP
50 MDL132.41300 EGP
100 MDL264.82600 EGP
250 MDL662.06500 EGP
500 MDL1,324.13000 EGP
1000 MDL2,648.26000 EGP
2000 MDL5,296.52000 EGP
5000 MDL13,241.30000 EGP
10000 MDL26,482.60000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Leu Moldova
1 EGP0.37761 MDL
5 EGP1.88803 MDL
10 EGP3.77606 MDL
20 EGP7.55212 MDL
50 EGP18.88030 MDL
100 EGP37.76060 MDL
250 EGP94.40150 MDL
500 EGP188.80300 MDL
1000 EGP377.60600 MDL
2000 EGP755.21200 MDL
5000 EGP1,888.03000 MDL
10000 EGP3,776.06000 MDL