250 Bảng Ai Cập sang Leu Moldova

Đổi tiền EGP sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 egp
94,41 mdl

E£1,000 EGP = L0,3776 MDL

Mid-market exchange rate at 14:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Leu Moldova
1 EGP0.37764 MDL
5 EGP1.88821 MDL
10 EGP3.77641 MDL
20 EGP7.55282 MDL
50 EGP18.88205 MDL
100 EGP37.76410 MDL
250 EGP94.41025 MDL
500 EGP188.82050 MDL
1000 EGP377.64100 MDL
2000 EGP755.28200 MDL
5000 EGP1,888.20500 MDL
10000 EGP3,776.41000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Bảng Ai Cập
1 MDL2.64802 EGP
5 MDL13.24010 EGP
10 MDL26.48020 EGP
20 MDL52.96040 EGP
50 MDL132.40100 EGP
100 MDL264.80200 EGP
250 MDL662.00500 EGP
500 MDL1,324.01000 EGP
1000 MDL2,648.02000 EGP
2000 MDL5,296.04000 EGP
5000 MDL13,240.10000 EGP
10000 MDL26,480.20000 EGP