10 Bảng Ai Cập sang Leu Moldova

Đổi tiền EGP sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 egp
3,74 mdl

E£1,000 EGP = L0,3739 MDL

Mid-market exchange rate at 14:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Leu Moldova
1 EGP0.37391 MDL
5 EGP1.86956 MDL
10 EGP3.73911 MDL
20 EGP7.47822 MDL
50 EGP18.69555 MDL
100 EGP37.39110 MDL
250 EGP93.47775 MDL
500 EGP186.95550 MDL
1000 EGP373.91100 MDL
2000 EGP747.82200 MDL
5000 EGP1,869.55500 MDL
10000 EGP3,739.11000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Bảng Ai Cập
1 MDL2.67444 EGP
5 MDL13.37220 EGP
10 MDL26.74440 EGP
20 MDL53.48880 EGP
50 MDL133.72200 EGP
100 MDL267.44400 EGP
250 MDL668.61000 EGP
500 MDL1,337.22000 EGP
1000 MDL2,674.44000 EGP
2000 MDL5,348.88000 EGP
5000 MDL13,372.20000 EGP
10000 MDL26,744.40000 EGP