500 Bảng Ai Cập sang Leu Moldova

Đổi tiền EGP sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 egp
187,09 mdl

E£1,000 EGP = L0,3742 MDL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Leu Moldova
1 EGP0.37417 MDL
5 EGP1.87086 MDL
10 EGP3.74172 MDL
20 EGP7.48344 MDL
50 EGP18.70860 MDL
100 EGP37.41720 MDL
250 EGP93.54300 MDL
500 EGP187.08600 MDL
1000 EGP374.17200 MDL
2000 EGP748.34400 MDL
5000 EGP1,870.86000 MDL
10000 EGP3,741.72000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Bảng Ai Cập
1 MDL2.67257 EGP
5 MDL13.36285 EGP
10 MDL26.72570 EGP
20 MDL53.45140 EGP
50 MDL133.62850 EGP
100 MDL267.25700 EGP
250 MDL668.14250 EGP
500 MDL1,336.28500 EGP
1000 MDL2,672.57000 EGP
2000 MDL5,345.14000 EGP
5000 MDL13,362.85000 EGP
10000 MDL26,725.70000 EGP