1 nghìn Bảng Ai Cập sang Leu Moldova

Đổi tiền EGP sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
372,66 mdl

E£1,000 EGP = L0,3727 MDL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Leu Moldova
1 EGP0.37266 MDL
5 EGP1.86328 MDL
10 EGP3.72656 MDL
20 EGP7.45312 MDL
50 EGP18.63280 MDL
100 EGP37.26560 MDL
250 EGP93.16400 MDL
500 EGP186.32800 MDL
1000 EGP372.65600 MDL
2000 EGP745.31200 MDL
5000 EGP1,863.28000 MDL
10000 EGP3,726.56000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Bảng Ai Cập
1 MDL2.68344 EGP
5 MDL13.41720 EGP
10 MDL26.83440 EGP
20 MDL53.66880 EGP
50 MDL134.17200 EGP
100 MDL268.34400 EGP
250 MDL670.86000 EGP
500 MDL1,341.72000 EGP
1000 MDL2,683.44000 EGP
2000 MDL5,366.88000 EGP
5000 MDL13,417.20000 EGP
10000 MDL26,834.40000 EGP