100 currency-names.LYD sang Bảng Guernsey

Đổi tiền LYD sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 lyd
16,52 ggp

د .1,000 LYD = £0,1652 GGP

Mid-market exchange rate at 11:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Bảng Guernsey
1 LYD0.16516 GGP
5 LYD0.82578 GGP
10 LYD1.65156 GGP
20 LYD3.30312 GGP
50 LYD8.25780 GGP
100 LYD16.51560 GGP
250 LYD41.28900 GGP
500 LYD82.57800 GGP
1000 LYD165.15600 GGP
2000 LYD330.31200 GGP
5000 LYD825.78000 GGP
10000 LYD1,651.56000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Dinar Libya
1 GGP6.05487 LYD
5 GGP30.27435 LYD
10 GGP60.54870 LYD
20 GGP121.09740 LYD
50 GGP302.74350 LYD
100 GGP605.48700 LYD
250 GGP1,513.71750 LYD
500 GGP3,027.43500 LYD
1000 GGP6,054.87000 LYD
2000 GGP12,109.74000 LYD
5000 GGP30,274.35000 LYD
10000 GGP60,548.70000 LYD