5 Bảng Guernsey sang currency-names.LYD

Đổi tiền GGP sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ggp
30,40 lyd

£1,000 GGP = د .6,080 LYD

Mid-market exchange rate at 14:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Dinar Libya
1 GGP6.08018 LYD
5 GGP30.40090 LYD
10 GGP60.80180 LYD
20 GGP121.60360 LYD
50 GGP304.00900 LYD
100 GGP608.01800 LYD
250 GGP1,520.04500 LYD
500 GGP3,040.09000 LYD
1000 GGP6,080.18000 LYD
2000 GGP12,160.36000 LYD
5000 GGP30,400.90000 LYD
10000 GGP60,801.80000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Bảng Guernsey
1 LYD0.16447 GGP
5 LYD0.82235 GGP
10 LYD1.64469 GGP
20 LYD3.28938 GGP
50 LYD8.22345 GGP
100 LYD16.44690 GGP
250 LYD41.11725 GGP
500 LYD82.23450 GGP
1000 LYD164.46900 GGP
2000 LYD328.93800 GGP
5000 LYD822.34500 GGP
10000 LYD1,644.69000 GGP