currency-names.LYD sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền LYD sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lyd
17.155,60 inr

د .1,000 LYD = ₹17,16 INR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Rupee Ấn Độ
1 LYD17.15560 INR
5 LYD85.77800 INR
10 LYD171.55600 INR
20 LYD343.11200 INR
50 LYD857.78000 INR
100 LYD1,715.56000 INR
250 LYD4,288.90000 INR
500 LYD8,577.80000 INR
1000 LYD17,155.60000 INR
2000 LYD34,311.20000 INR
5000 LYD85,778.00000 INR
10000 LYD171,556.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Dinar Libya
1 INR0.05829 LYD
5 INR0.29145 LYD
10 INR0.58290 LYD
20 INR1.16580 LYD
50 INR2.91450 LYD
100 INR5.82899 LYD
250 INR14.57247 LYD
500 INR29.14495 LYD
1000 INR58.28990 LYD
2000 INR116.57980 LYD
5000 INR291.44950 LYD
10000 INR582.89900 LYD