20 Bảng Guernsey sang currency-names.LYD

Đổi tiền GGP sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ggp
121,40 lyd

£1,000 GGP = د .6,070 LYD

Mid-market exchange rate at 05:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Dinar Libya
1 GGP6.06993 LYD
5 GGP30.34965 LYD
10 GGP60.69930 LYD
20 GGP121.39860 LYD
50 GGP303.49650 LYD
100 GGP606.99300 LYD
250 GGP1,517.48250 LYD
500 GGP3,034.96500 LYD
1000 GGP6,069.93000 LYD
2000 GGP12,139.86000 LYD
5000 GGP30,349.65000 LYD
10000 GGP60,699.30000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Bảng Guernsey
1 LYD0.16475 GGP
5 LYD0.82373 GGP
10 LYD1.64746 GGP
20 LYD3.29492 GGP
50 LYD8.23730 GGP
100 LYD16.47460 GGP
250 LYD41.18650 GGP
500 LYD82.37300 GGP
1000 LYD164.74600 GGP
2000 LYD329.49200 GGP
5000 LYD823.73000 GGP
10000 LYD1,647.46000 GGP