Đổi tiền LKR sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Rupee Sri Lanka sang Rupee Nepal

500 lkr
220,51 npr

Sr1,000 LKR = ₨0,4410 NPR

Mid-market exchange rate at 08:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Rupee Nepal
1 LKR0.44103 NPR
5 LKR2.20513 NPR
10 LKR4.41026 NPR
20 LKR8.82052 NPR
50 LKR22.05130 NPR
100 LKR44.10260 NPR
250 LKR110.25650 NPR
500 LKR220.51300 NPR
1000 LKR441.02600 NPR
2000 LKR882.05200 NPR
5000 LKR2,205.13000 NPR
10000 LKR4,410.26000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Rupee Sri Lanka
1 NPR2.26744 LKR
5 NPR11.33720 LKR
10 NPR22.67440 LKR
20 NPR45.34880 LKR
50 NPR113.37200 LKR
100 NPR226.74400 LKR
250 NPR566.86000 LKR
500 NPR1,133.72000 LKR
1000 NPR2,267.44000 LKR
2000 NPR4,534.88000 LKR
5000 NPR11,337.20000 LKR
10000 NPR22,674.40000 LKR