Đổi tiền NPR sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Rupee Nepal sang Rupee Sri Lanka

1 npr
2,27 lkr

₨1,000 NPR = Sr2,268 LKR

Mid-market exchange rate at 05:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Rupee Sri Lanka
1 NPR2.26786 LKR
5 NPR11.33930 LKR
10 NPR22.67860 LKR
20 NPR45.35720 LKR
50 NPR113.39300 LKR
100 NPR226.78600 LKR
250 NPR566.96500 LKR
500 NPR1,133.93000 LKR
1000 NPR2,267.86000 LKR
2000 NPR4,535.72000 LKR
5000 NPR11,339.30000 LKR
10000 NPR22,678.60000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Rupee Nepal
1 LKR0.44095 NPR
5 LKR2.20473 NPR
10 LKR4.40945 NPR
20 LKR8.81890 NPR
50 LKR22.04725 NPR
100 LKR44.09450 NPR
250 LKR110.23625 NPR
500 LKR220.47250 NPR
1000 LKR440.94500 NPR
2000 LKR881.89000 NPR
5000 LKR2,204.72500 NPR
10000 LKR4,409.45000 NPR