Đổi tiền NPR sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Rupee Nepal sang Rupee Sri Lanka

20 npr
45,34 lkr

₨1,000 NPR = Sr2,267 LKR

Mid-market exchange rate at 14:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Rupee Sri Lanka
1 NPR2.26700 LKR
5 NPR11.33500 LKR
10 NPR22.67000 LKR
20 NPR45.34000 LKR
50 NPR113.35000 LKR
100 NPR226.70000 LKR
250 NPR566.75000 LKR
500 NPR1,133.50000 LKR
1000 NPR2,267.00000 LKR
2000 NPR4,534.00000 LKR
5000 NPR11,335.00000 LKR
10000 NPR22,670.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Rupee Nepal
1 LKR0.44111 NPR
5 LKR2.20556 NPR
10 LKR4.41112 NPR
20 LKR8.82224 NPR
50 LKR22.05560 NPR
100 LKR44.11120 NPR
250 LKR110.27800 NPR
500 LKR220.55600 NPR
1000 LKR441.11200 NPR
2000 LKR882.22400 NPR
5000 LKR2,205.56000 NPR
10000 LKR4,411.12000 NPR