Đổi tiền LKR sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Rupee Sri Lanka sang Rupee Nepal

1.000 lkr
443,78 npr

Sr1,000 LKR = ₨0,4438 NPR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Rupee Nepal
1 LKR0.44378 NPR
5 LKR2.21890 NPR
10 LKR4.43780 NPR
20 LKR8.87560 NPR
50 LKR22.18900 NPR
100 LKR44.37800 NPR
250 LKR110.94500 NPR
500 LKR221.89000 NPR
1000 LKR443.78000 NPR
2000 LKR887.56000 NPR
5000 LKR2,218.90000 NPR
10000 LKR4,437.80000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Rupee Sri Lanka
1 NPR2.25337 LKR
5 NPR11.26685 LKR
10 NPR22.53370 LKR
20 NPR45.06740 LKR
50 NPR112.66850 LKR
100 NPR225.33700 LKR
250 NPR563.34250 LKR
500 NPR1,126.68500 LKR
1000 NPR2,253.37000 LKR
2000 NPR4,506.74000 LKR
5000 NPR11,266.85000 LKR
10000 NPR22,533.70000 LKR