1 nghìn currency-names.KPW sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền KPW sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kpw
2,60 top

₩1,000 KPW = T$0,002598 TOP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Paʻanga Tonga
1 KPW0.00260 TOP
5 KPW0.01299 TOP
10 KPW0.02598 TOP
20 KPW0.05195 TOP
50 KPW0.12988 TOP
100 KPW0.25976 TOP
250 KPW0.64940 TOP
500 KPW1.29880 TOP
1000 KPW2.59759 TOP
2000 KPW5.19518 TOP
5000 KPW12.98795 TOP
10000 KPW25.97590 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Won Bắc Triều Tiên
1 TOP384.97200 KPW
5 TOP1,924.86000 KPW
10 TOP3,849.72000 KPW
20 TOP7,699.44000 KPW
50 TOP19,248.60000 KPW
100 TOP38,497.20000 KPW
250 TOP96,243.00000 KPW
500 TOP192,486.00000 KPW
1000 TOP384,972.00000 KPW
2000 TOP769,944.00000 KPW
5000 TOP1,924,860.00000 KPW
10000 TOP3,849,720.00000 KPW