currency-names.KPW sang Đô-la Úc

Đổi tiền KPW sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kpw
1,71 aud

₩1,000 KPW = A$0,001711 AUD

Mid-market exchange rate at 15:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Đô-la Úc
1 KPW0.00171 AUD
5 KPW0.00856 AUD
10 KPW0.01711 AUD
20 KPW0.03422 AUD
50 KPW0.08555 AUD
100 KPW0.17111 AUD
250 KPW0.42777 AUD
500 KPW0.85554 AUD
1000 KPW1.71108 AUD
2000 KPW3.42216 AUD
5000 KPW8.55540 AUD
10000 KPW17.11080 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Won Bắc Triều Tiên
1 AUD584.42700 KPW
5 AUD2,922.13500 KPW
10 AUD5,844.27000 KPW
20 AUD11,688.54000 KPW
50 AUD29,221.35000 KPW
100 AUD58,442.70000 KPW
250 AUD146,106.75000 KPW
500 AUD292,213.50000 KPW
1000 AUD584,427.00000 KPW
2000 AUD1,168,854.00000 KPW
5000 AUD2,922,135.00000 KPW
10000 AUD5,844,270.00000 KPW