500 currency-names.KPW sang Franc Guinea

Đổi tiền KPW sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 kpw
4.773 gnf

₩1,000 KPW = GFr9,545 GNF

Mid-market exchange rate at 23:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Franc Guinea
1 KPW9.54505 GNF
5 KPW47.72525 GNF
10 KPW95.45050 GNF
20 KPW190.90100 GNF
50 KPW477.25250 GNF
100 KPW954.50500 GNF
250 KPW2,386.26250 GNF
500 KPW4,772.52500 GNF
1000 KPW9,545.05000 GNF
2000 KPW19,090.10000 GNF
5000 KPW47,725.25000 GNF
10000 KPW95,450.50000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Won Bắc Triều Tiên
1 GNF0.10477 KPW
5 GNF0.52383 KPW
10 GNF1.04766 KPW
20 GNF2.09532 KPW
50 GNF5.23830 KPW
100 GNF10.47660 KPW
250 GNF26.19150 KPW
500 GNF52.38300 KPW
1000 GNF104.76600 KPW
2000 GNF209.53200 KPW
5000 GNF523.83000 KPW
10000 GNF1,047.66000 KPW