1 Franc Guinea sang currency-names.KPW

Đổi tiền GNF sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gnf
0,10 kpw

GFr1,000 GNF = ₩0,1048 KPW

Mid-market exchange rate at 03:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Won Bắc Triều Tiên
1 GNF0.10478 KPW
5 GNF0.52389 KPW
10 GNF1.04778 KPW
20 GNF2.09556 KPW
50 GNF5.23890 KPW
100 GNF10.47780 KPW
250 GNF26.19450 KPW
500 GNF52.38900 KPW
1000 GNF104.77800 KPW
2000 GNF209.55600 KPW
5000 GNF523.89000 KPW
10000 GNF1,047.78000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Franc Guinea
1 KPW9.54401 GNF
5 KPW47.72005 GNF
10 KPW95.44010 GNF
20 KPW190.88020 GNF
50 KPW477.20050 GNF
100 KPW954.40100 GNF
250 KPW2,386.00250 GNF
500 KPW4,772.00500 GNF
1000 KPW9,544.01000 GNF
2000 KPW19,088.02000 GNF
5000 KPW47,720.05000 GNF
10000 KPW95,440.10000 GNF