Koruna Czech sang Franc Guinea

Đổi tiền CZK sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
3.685.110 gnf

Kč1,000 CZK = GFr368,5 GNF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Franc Guinea
1 CZK368.51100 GNF
5 CZK1,842.55500 GNF
10 CZK3,685.11000 GNF
20 CZK7,370.22000 GNF
50 CZK18,425.55000 GNF
100 CZK36,851.10000 GNF
250 CZK92,127.75000 GNF
500 CZK184,255.50000 GNF
1000 CZK368,511.00000 GNF
2000 CZK737,022.00000 GNF
5000 CZK1,842,555.00000 GNF
10000 CZK3,685,110.00000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Koruna Cộng hòa Séc
1 GNF0.00271 CZK
5 GNF0.01357 CZK
10 GNF0.02714 CZK
20 GNF0.05427 CZK
50 GNF0.13568 CZK
100 GNF0.27136 CZK
250 GNF0.67841 CZK
500 GNF1.35681 CZK
1000 GNF2.71363 CZK
2000 GNF5.42726 CZK
5000 GNF13.56815 CZK
10000 GNF27.13630 CZK