1 nghìn Franc Guinea sang currency-names.KPW

Đổi tiền GNF sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gnf
104,78 kpw

GFr1,000 GNF = ₩0,1048 KPW

Mid-market exchange rate at 05:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Won Bắc Triều Tiên
1 GNF0.10478 KPW
5 GNF0.52391 KPW
10 GNF1.04782 KPW
20 GNF2.09564 KPW
50 GNF5.23910 KPW
100 GNF10.47820 KPW
250 GNF26.19550 KPW
500 GNF52.39100 KPW
1000 GNF104.78200 KPW
2000 GNF209.56400 KPW
5000 GNF523.91000 KPW
10000 GNF1,047.82000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Franc Guinea
1 KPW9.54366 GNF
5 KPW47.71830 GNF
10 KPW95.43660 GNF
20 KPW190.87320 GNF
50 KPW477.18300 GNF
100 KPW954.36600 GNF
250 KPW2,385.91500 GNF
500 KPW4,771.83000 GNF
1000 KPW9,543.66000 GNF
2000 KPW19,087.32000 GNF
5000 KPW47,718.30000 GNF
10000 KPW95,436.60000 GNF