10 nghìn currency-names.KPW sang Franc Guinea

Đổi tiền KPW sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 kpw
95.415 gnf

₩1,000 KPW = GFr9,542 GNF

Mid-market exchange rate at 18:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Franc Guinea
1 KPW9.54152 GNF
5 KPW47.70760 GNF
10 KPW95.41520 GNF
20 KPW190.83040 GNF
50 KPW477.07600 GNF
100 KPW954.15200 GNF
250 KPW2,385.38000 GNF
500 KPW4,770.76000 GNF
1000 KPW9,541.52000 GNF
2000 KPW19,083.04000 GNF
5000 KPW47,707.60000 GNF
10000 KPW95,415.20000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Won Bắc Triều Tiên
1 GNF0.10481 KPW
5 GNF0.52403 KPW
10 GNF1.04805 KPW
20 GNF2.09610 KPW
50 GNF5.24025 KPW
100 GNF10.48050 KPW
250 GNF26.20125 KPW
500 GNF52.40250 KPW
1000 GNF104.80500 KPW
2000 GNF209.61000 KPW
5000 GNF524.02500 KPW
10000 GNF1,048.05000 KPW