1.500 Yên Nhật sang currency-names.SOS

Đổi tiền JPY sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.500 jpy
5.486,93 sos

¥1,000 JPY = Sh.So.3,658 SOS

Mid-market exchange rate at 17:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Shilling Somalia
100 JPY365.79500 SOS
1000 JPY3,657.95000 SOS
1500 JPY5,486.92500 SOS
2000 JPY7,315.90000 SOS
3000 JPY10,973.85000 SOS
5000 JPY18,289.75000 SOS
5400 JPY19,752.93000 SOS
10000 JPY36,579.50000 SOS
15000 JPY54,869.25000 SOS
20000 JPY73,159.00000 SOS
25000 JPY91,448.75000 SOS
30000 JPY109,738.50000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Yên Nhật
1 SOS0.27338 JPY
5 SOS1.36689 JPY
10 SOS2.73377 JPY
20 SOS5.46754 JPY
50 SOS13.66885 JPY
100 SOS27.33770 JPY
250 SOS68.34425 JPY
500 SOS136.68850 JPY
1000 SOS273.37700 JPY
2000 SOS546.75400 JPY
5000 SOS1,366.88500 JPY
10000 SOS2,733.77000 JPY