1 nghìn currency-names.SOS sang Yên Nhật

Đổi tiền SOS sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sos
273 jpy

Sh.So.1,000 SOS = ¥0,2734 JPY

Mid-market exchange rate at 17:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Yên Nhật
1 SOS0.27335 JPY
5 SOS1.36676 JPY
10 SOS2.73351 JPY
20 SOS5.46702 JPY
50 SOS13.66755 JPY
100 SOS27.33510 JPY
250 SOS68.33775 JPY
500 SOS136.67550 JPY
1000 SOS273.35100 JPY
2000 SOS546.70200 JPY
5000 SOS1,366.75500 JPY
10000 SOS2,733.51000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Shilling Somalia
100 JPY365.83000 SOS
1000 JPY3,658.30000 SOS
1500 JPY5,487.45000 SOS
2000 JPY7,316.60000 SOS
3000 JPY10,974.90000 SOS
5000 JPY18,291.50000 SOS
5400 JPY19,754.82000 SOS
10000 JPY36,583.00000 SOS
15000 JPY54,874.50000 SOS
20000 JPY73,166.00000 SOS
25000 JPY91,457.50000 SOS
30000 JPY109,749.00000 SOS