2.000 currency-names.SOS sang Yên Nhật

Đổi tiền SOS sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 sos
546 jpy

Sh.So.1,000 SOS = ¥0,2728 JPY

Mid-market exchange rate at 06:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Yên Nhật
1 SOS0.27280 JPY
5 SOS1.36400 JPY
10 SOS2.72800 JPY
20 SOS5.45600 JPY
50 SOS13.64000 JPY
100 SOS27.28000 JPY
250 SOS68.20000 JPY
500 SOS136.40000 JPY
1000 SOS272.80000 JPY
2000 SOS545.60000 JPY
5000 SOS1,364.00000 JPY
10000 SOS2,728.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Shilling Somalia
100 JPY366.56900 SOS
1000 JPY3,665.69000 SOS
1500 JPY5,498.53500 SOS
2000 JPY7,331.38000 SOS
3000 JPY10,997.07000 SOS
5000 JPY18,328.45000 SOS
5400 JPY19,794.72600 SOS
10000 JPY36,656.90000 SOS
15000 JPY54,985.35000 SOS
20000 JPY73,313.80000 SOS
25000 JPY91,642.25000 SOS
30000 JPY109,970.70000 SOS