10 nghìn Bảng Jersey sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền JEP sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jep
594.309 egp

£1,000 JEP = E£59,43 EGP

Mid-market exchange rate at 05:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Bảng Ai Cập
1 JEP59.43090 EGP
5 JEP297.15450 EGP
10 JEP594.30900 EGP
20 JEP1,188.61800 EGP
50 JEP2,971.54500 EGP
100 JEP5,943.09000 EGP
250 JEP14,857.72500 EGP
500 JEP29,715.45000 EGP
1000 JEP59,430.90000 EGP
2000 JEP118,861.80000 EGP
5000 JEP297,154.50000 EGP
10000 JEP594,309.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Bảng Jersey
1 EGP0.01683 JEP
5 EGP0.08413 JEP
10 EGP0.16826 JEP
20 EGP0.33653 JEP
50 EGP0.84131 JEP
100 EGP1.68263 JEP
250 EGP4.20658 JEP
500 EGP8.41315 JEP
1000 EGP16.82630 JEP
2000 EGP33.65260 JEP
5000 EGP84.13150 JEP
10000 EGP168.26300 JEP