Đổi tiền EGP sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Bảng Ai Cập sang Bảng Jersey

1.000 egp
16,60 jep

E£1,000 EGP = £0,01660 JEP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Bảng Jersey
1 EGP0.01660 JEP
5 EGP0.08301 JEP
10 EGP0.16602 JEP
20 EGP0.33203 JEP
50 EGP0.83008 JEP
100 EGP1.66015 JEP
250 EGP4.15038 JEP
500 EGP8.30075 JEP
1000 EGP16.60150 JEP
2000 EGP33.20300 JEP
5000 EGP83.00750 JEP
10000 EGP166.01500 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Bảng Ai Cập
1 JEP60.23540 EGP
5 JEP301.17700 EGP
10 JEP602.35400 EGP
20 JEP1,204.70800 EGP
50 JEP3,011.77000 EGP
100 JEP6,023.54000 EGP
250 JEP15,058.85000 EGP
500 JEP30,117.70000 EGP
1000 JEP60,235.40000 EGP
2000 JEP120,470.80000 EGP
5000 JEP301,177.00000 EGP
10000 JEP602,354.00000 EGP