1 Bảng Jersey sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền JEP sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 jep
60,59 egp

£1,000 JEP = E£60,59 EGP

Mid-market exchange rate at 01:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Bảng Ai Cập
1 JEP60.59060 EGP
5 JEP302.95300 EGP
10 JEP605.90600 EGP
20 JEP1,211.81200 EGP
50 JEP3,029.53000 EGP
100 JEP6,059.06000 EGP
250 JEP15,147.65000 EGP
500 JEP30,295.30000 EGP
1000 JEP60,590.60000 EGP
2000 JEP121,181.20000 EGP
5000 JEP302,953.00000 EGP
10000 JEP605,906.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Bảng Jersey
1 EGP0.01650 JEP
5 EGP0.08252 JEP
10 EGP0.16504 JEP
20 EGP0.33008 JEP
50 EGP0.82521 JEP
100 EGP1.65042 JEP
250 EGP4.12605 JEP
500 EGP8.25210 JEP
1000 EGP16.50420 JEP
2000 EGP33.00840 JEP
5000 EGP82.52100 JEP
10000 EGP165.04200 JEP