Đổi tiền EGP sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Bảng Ai Cập sang Bảng Jersey

10 egp
0,16 jep

E£1,000 EGP = £0,01646 JEP

Mid-market exchange rate at 22:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Bảng Jersey
1 EGP0.01646 JEP
5 EGP0.08232 JEP
10 EGP0.16465 JEP
20 EGP0.32930 JEP
50 EGP0.82324 JEP
100 EGP1.64648 JEP
250 EGP4.11620 JEP
500 EGP8.23240 JEP
1000 EGP16.46480 JEP
2000 EGP32.92960 JEP
5000 EGP82.32400 JEP
10000 EGP164.64800 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Bảng Ai Cập
1 JEP60.73570 EGP
5 JEP303.67850 EGP
10 JEP607.35700 EGP
20 JEP1,214.71400 EGP
50 JEP3,036.78500 EGP
100 JEP6,073.57000 EGP
250 JEP15,183.92500 EGP
500 JEP30,367.85000 EGP
1000 JEP60,735.70000 EGP
2000 JEP121,471.40000 EGP
5000 JEP303,678.50000 EGP
10000 JEP607,357.00000 EGP