250 Krona Iceland sang Cedi Ghana

Đổi tiền ISK sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 isk
23,94 ghs

kr1,000 ISK = GH¢0,09575 GHS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Cedi Ghana
1 ISK0.09575 GHS
5 ISK0.47873 GHS
10 ISK0.95746 GHS
20 ISK1.91492 GHS
50 ISK4.78731 GHS
100 ISK9.57462 GHS
250 ISK23.93655 GHS
500 ISK47.87310 GHS
1000 ISK95.74620 GHS
2000 ISK191.49240 GHS
5000 ISK478.73100 GHS
10000 ISK957.46200 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Krona Iceland
1 GHS10.44430 ISK
5 GHS52.22150 ISK
10 GHS104.44300 ISK
20 GHS208.88600 ISK
50 GHS522.21500 ISK
100 GHS1,044.43000 ISK
250 GHS2,611.07500 ISK
500 GHS5,222.15000 ISK
1000 GHS10,444.30000 ISK
2000 GHS20,888.60000 ISK
5000 GHS52,221.50000 ISK
10000 GHS104,443.00000 ISK