Đổi tiền GHS sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Cedi Ghana sang Krona Iceland

5.000 ghs
50.128,50 isk

GH¢1,000 GHS = kr10,03 ISK

Mid-market exchange rate at 05:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Krona Iceland
1 GHS10.02570 ISK
5 GHS50.12850 ISK
10 GHS100.25700 ISK
20 GHS200.51400 ISK
50 GHS501.28500 ISK
100 GHS1,002.57000 ISK
250 GHS2,506.42500 ISK
500 GHS5,012.85000 ISK
1000 GHS10,025.70000 ISK
2000 GHS20,051.40000 ISK
5000 GHS50,128.50000 ISK
10000 GHS100,257.00000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Cedi Ghana
1 ISK0.09974 GHS
5 ISK0.49872 GHS
10 ISK0.99743 GHS
20 ISK1.99487 GHS
50 ISK4.98717 GHS
100 ISK9.97434 GHS
250 ISK24.93585 GHS
500 ISK49.87170 GHS
1000 ISK99.74340 GHS
2000 ISK199.48680 GHS
5000 ISK498.71700 GHS
10000 ISK997.43400 GHS