Đổi tiền GHS sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 Cedi Ghana sang Krona Iceland

2.000 ghs
19.948,08 isk

GH¢1,000 GHS = kr9,974 ISK

Mid-market exchange rate at 15:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Krona Iceland
1 GHS9.97404 ISK
5 GHS49.87020 ISK
10 GHS99.74040 ISK
20 GHS199.48080 ISK
50 GHS498.70200 ISK
100 GHS997.40400 ISK
250 GHS2,493.51000 ISK
500 GHS4,987.02000 ISK
1000 GHS9,974.04000 ISK
2000 GHS19,948.08000 ISK
5000 GHS49,870.20000 ISK
10000 GHS99,740.40000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Cedi Ghana
1 ISK0.10026 GHS
5 ISK0.50130 GHS
10 ISK1.00260 GHS
20 ISK2.00520 GHS
50 ISK5.01300 GHS
100 ISK10.02600 GHS
250 ISK25.06500 GHS
500 ISK50.13000 GHS
1000 ISK100.26000 GHS
2000 ISK200.52000 GHS
5000 ISK501.30000 GHS
10000 ISK1,002.60000 GHS