Đổi tiền GHS sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Cedi Ghana sang Krona Iceland

10.000 ghs
99.274,40 isk

GH¢1,000 GHS = kr9,927 ISK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Krona Iceland
1 GHS9.92744 ISK
5 GHS49.63720 ISK
10 GHS99.27440 ISK
20 GHS198.54880 ISK
50 GHS496.37200 ISK
100 GHS992.74400 ISK
250 GHS2,481.86000 ISK
500 GHS4,963.72000 ISK
1000 GHS9,927.44000 ISK
2000 GHS19,854.88000 ISK
5000 GHS49,637.20000 ISK
10000 GHS99,274.40000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Cedi Ghana
1 ISK0.10073 GHS
5 ISK0.50366 GHS
10 ISK1.00731 GHS
20 ISK2.01462 GHS
50 ISK5.03655 GHS
100 ISK10.07310 GHS
250 ISK25.18275 GHS
500 ISK50.36550 GHS
1000 ISK100.73100 GHS
2000 ISK201.46200 GHS
5000 ISK503.65500 GHS
10000 ISK1,007.31000 GHS