10 currency-names.IQD sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền IQD sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 iqd
0,02 top

ع.د1,000 IQD = T$0,001801 TOP

Mid-market exchange rate at 04:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Paʻanga Tonga
1 IQD0.00180 TOP
5 IQD0.00901 TOP
10 IQD0.01801 TOP
20 IQD0.03602 TOP
50 IQD0.09005 TOP
100 IQD0.18010 TOP
250 IQD0.45025 TOP
500 IQD0.90051 TOP
1000 IQD1.80101 TOP
2000 IQD3.60202 TOP
5000 IQD9.00505 TOP
10000 IQD18.01010 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Dinar Iraq
1 TOP555.24400 IQD
5 TOP2,776.22000 IQD
10 TOP5,552.44000 IQD
20 TOP11,104.88000 IQD
50 TOP27,762.20000 IQD
100 TOP55,524.40000 IQD
250 TOP138,811.00000 IQD
500 TOP277,622.00000 IQD
1000 TOP555,244.00000 IQD
2000 TOP1,110,488.00000 IQD
5000 TOP2,776,220.00000 IQD
10000 TOP5,552,440.00000 IQD